Hãng sản xuất : | KYORITSU |
Loại : | Chỉ thị số |
Đường kính mở của kìm đo (mm) : | 33 |
Dải đo : | 40Hz~400Hz |
Nguồn dùng : | R03 (AAA) (1.5V) × 2 |
Kích thước (mm) : | 195 × 78 × 36mm (L x W x D) |
Trọng lượng (g) : | 260 |
AC A |
400/600A |±1.5%rdg±4dgt [50/60Hz] |±2%rdg±5dgt [40~400Hz] |
||||||
AC V |
400/750V |±1.2%rdg±3dgt [50/60Hz] |±1.5%rdg±4dgt [40~400Hz] |
||||||
Ω | 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt | ||||||
Continuity buzzer | buzzer sounds below 50±35Ω | ||||||
Conductor Size | Ø33mm max. | ||||||
Safety Standard |
IEC 61010-2-032 IEC 61326 (EMC) |
||||||
Frequency Response | 40Hz~400Hz | ||||||
Withstand Voltage | 3700V AC for 1 minute | ||||||
Power Source | R03 (AAA) (1.5V) × 2 | ||||||
Dimensions | 195(L) × 78(W) × 36(D)mm | ||||||
Weight | 260g approx. | ||||||
Accessories |
7066 (Test Leads) 9097 (Carrying Case) R03 (1.5V) × 2 Instruction Manual |
||||||
Optional | 8004/8008 (Multi-Tran) |