1. Ống kính:
Độ phóng đại: 30 X
Góc đọc nhỏ nhất: 1”/5”
Đường kính kính vật: 45mm
Chiều dài: 150 mm
Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km)
2.Bộ nhớ: 24.000 điểm
Lưới chữ thập: chiếu sáng
Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 2 trục
3.Màn hình:
Số lượng: 02
Kiểu: tinh thể lỏng LCD
4.Đo góc:
Độ chính xác đo góc: 5"
Phương pháp: số đọc tuyệt đối
Hệ thống nhận diện: H: 2 mặt V: 1 mặt
Khả năng góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"
Thời gian đo góc: > 0,3s
Đường kính bàn độ: 71 mm
5. Đo khoảng cách:
+ Tầm nhìn xa 20km:
Đo tới gương mini: 1.000m
Đo tới gương đơn: 3.000 m
Đo tới gương chùm 3: 4.000 m
Đo tới gương chùm 9: 5.000 m
+ Tầm nhìn xa 40km
Đo tới gương đơn : 3.500 m
Đo tới gương chùm 3: 4.700 m
Đo tới gương chùm 9: 5.800 m
+ Đo tới gương giấy: 100 m
Độ chính xác đo cạnh: ± (2mm+2ppmxD)
6. Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
Chế độ đo chính xác (Fine): 1mm /0,2mm
Chế độ đo thô(Coarse): 10mm/1 mm
Chế độ đo đuổi (Tracking): 10 mm/1mm
7. Thời gian đo cạnh:
Đo chính xác 1mm: 1,2s ( cả lưu bộ nhớ 4s)
Đo chính xác 0,2mm: 2,8s ( cả lưu bộ nhớ 5s)
Đo thô 10mm: 0,7s (cả lưu bộ nhớ 3s )
Đo nhanh: 0,4s (cả lưu bộ nhớ 3s)
8. Dọi tâm quang học:
Độ phóng đại: 3x
Điều chỉnh tiêu cự: 0,5m đến vô cực
Ảnh thuận
9. Nguồn pin :
Pin BT-52QA:Thời gian làm việc 10 h liên tục, thời gian chờ 45 h
Bộ sạc pin BC-27CR: Thời gian nạp pin: 1,8h
10.Thông số khác:
Trọng lượng máy và pin: 4,9kg
Biên độ làm việc của con lắc: ± 3’
Đơn vị hiệu chỉnh: 1"
Bọt thuỷ tròn: 10’/2mm
9. Môi trường hoạt động:
Biên độ làm việc: -20°C đến +50°C
Biên độ chịu đựng: -35° C đến +50° C
Tiêu chuẩn kín nước: IP66