Máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS06 - Linh hoạt, tin cậy: Dòng máy toàn đạc điện tử rất linh hoạt, sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu công việc với các cấp độ chính xác đo góc tùy chọn (2”; 3”; 5”). Thiết bị thân thiện, dễ sử dụng với bàn phím chữ, số và gói phần mềm đầy đủ các chương trình ứng dụng được cài đặt sẵn. Với Máy toàn đạc điện tử TS06 người sử dụng được tùy chọn các tính năng trong dải lựa chọn thêm đảm bảo thỏa mãn mọi yêu cầu công việc. Thiết bị cho phép người sử dụng có thể lựa chọn nhiều kiểu đo phù hợp với yêu cầu công việc như: Đo trực tiếp tới các vị trí gương hoặc đo định hướng tới các mục tiêu. Với máy toàn đạc điện tử FlexLine TS06 được trang bị đầy đủ các tính năng nổi bật linh hoạt, người sử dụng sẽ luôn có được mọi thứ mình cần
Thông số kỹ thuật |
Leica FlexLine TS06 Series Total Station |
|
Đo Góc ( Hz, V) |
||
Độ chính xác (ISO 17123-3) |
2” (0.6 mgon), 3” (1 mgon), 5” (1.5 mgon) |
Tùy chọn |
Hiển thị |
1” / 0.1 mgon / 0.01 mil |
|
Phương pháp |
Tuyệt đối, liên tục, đối tâm |
|
Bộ bù |
Tăng lên bốn lần sự bù trục |
|
Độ chính xác thiết đặt bộ bù |
0.5”, 1”, 1.5” |
|
Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ |
||
Gương GPR1 |
3500m |
|
Tấm phản xạ (60mmx60mm) |
250m |
|
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) |
Tiêu chuẩn: 1.5 mm+2 ppm / typ. 2.4 s, Đo nhanh: 3 mm+2 ppm / typ. 0.8 s, Đo đuổi: 3 mm+2 ppm / typ. <0.15 s |
|
Đo không gương |
||
Phạm vi (Phản xạ 90%) |
|
|
FlexPoint |
30m |
|
PinPoint – Power |
> 400m |
Tùy chọn |
PinPoint – Ultra |
>1000m |
Tùy chọn |
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) |
2 mm+2 ppm / typ. 3 s |
|
Kích thước của điểm laze |
At 30 m: approx. 7 mm x 10 mm, At 50 m: approx. 8 mm x 20 mm |
|
Bộ nhớ/ Truyền dữ liệu |
||
Bộ nhớ trong |
Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo |
|
Thẻ nhớ USB |
1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second |
Tùy chọn |
Giao tiếp |
Serial (Baudrate 1.200 to 115.200) |
|
Định dạng dữ liệu |
GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats |
|
Phát ra ánh sáng hướng dẫn (Tùy chọn) |
||
Phạm vi làm việc |
5 m – 150 m |
Tùy chọn |
Độ chính xác định vị |
5 cm at 100 m |
Tùy chọn |
Tổng quan |
||
Ống kính |
||
Độ Phóng đại |
30 x |
|
Resolving power |
3” |
|
Trường nhìn |
1° 30’ (1.66 gon) / 2.7 m at 100 m |
|
Phạm vi điều tiêu |
1.7 m đến vô cùng |
|
Thể lưới |
Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
|
Bàn phím và Màn hình |
||
Màn hình |
Màn hình đồ họa 160x280 pixels, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
|
Bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Hệ điều hành |
||
Windows CE |
5.0 Core |
|
Dọi tâm laser |
||
Loại |
Điểm laser, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
|
Độ chính xác dọi tâm |
1.5 mm at 1.5 m Instrument height |
|
Nguồn pin (GEB221) |
||
Loại |
Lithium-Ion |
|
Thời gian làm việc |
Hơn 20 giờ |
|
Trọng lượng |
5.1 kg |
|
Môi trường hoạt động |
||
Biên độ làm việc |
-20° C to +50° C |
|
Chịu nước và bụi (IEC 60529) |
IP55 |
|
Độ ẩm |
95% không ngưng tụ |
Máy toàn đạc điện tử Leica Flexlne TS06 chính hãng nhật bản với công nghệ mới nhất cho phép đo chính xác , đo trực tiếp , đo định hướng , trang bị nhiều tính năng linh hoạt cho phép dễ dàng sử dụng.